Kết quả tra cứu ngữ pháp của 男鹿のやきそば
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
ばこそ
Chính vì
N1
Mơ hồ
...のやら
Không biết là...
N2
からこそ/~ばこそ/こそ
Chính vì/Chính...
N1
Điều không ăn khớp với dự đoán
~かと思いきや
~Nghĩ là ..., cứ ngỡ là ...
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
Suy đoán
どうやら~そうだ
Dường như là
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N1
そばから
Vừa mới... thì...
N1
~ものやら
~Vậy nhỉ, ~ Không biết
N3
Cảm thán
.... ば…のか
Phải ... đây
N2
そういえば
Nhắc mới nhớ