Kết quả tra cứu ngữ pháp của 番組対抗かくし芸大会
N3
に対して
Đối với/Trái với/Cho mỗi
N2
のに対して
Trái với/Tương phản với
N1
Kết luận
~かくして
~Như vậy
N5
(の中)で~が一番~です
Ở..., ... là nhất
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N4
Suy đoán
もしかしたら…か
Không chừng... chăng
N2
Mơ hồ
とかく
Này nọ
N3
もしかすると/もしかしたら~かもしれない
Có lẽ/Không chừng
N2
くせして
Mặc dù... vậy mà