Kết quả tra cứu ngữ pháp của 番頭はんと丁稚どん
N2
Diễn tả
ほとんど…た
Gần (đã), tưởng (đã) ...
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N3
Đối chiếu
そのはんめん(では)
Ngược lại, mặt khác, đồng thời
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N4
丁寧語
Thể lịch sự
N5
Xác nhận
どんな...ですか
Như thế nào
N2
Phạm vi
.... はんいで
Trong phạm vi
N3
どんなに~ても
Dù... đến đâu, thì...
N3
もの/もん/んだもの/んだもん
Thì là vì
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N4
Cấm chỉ
... はいけません
Không được