Kết quả tra cứu ngữ pháp của 異世界かるてっと
N1
Mức vươn tới
とはうってかわって
Khác hẳn ...
N3
Phát ngôn
と言っている
Nói rằng ...
N4
Dự định
と思っている
Dự định
N1
Căn cứ, cơ sở
~からとおもって
~Vì nghĩ là ...
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N3
ようと思う/ようと思っている
Định...
N4
Đề nghị
てやってもらえるか
Có thể... giúp tôi được không
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N3
ことになる/ことになっている
Được quyết định/Được quy định
N1
とあって
Do/Vì
N3
にとって
Đối với
N2
Đối chiếu
と違って
Khác với