Kết quả tra cứu ngữ pháp của 異世界でカフェを開店しました。
N5
Phủ định trong quá khứ
ませんでした
Đã không
N5
Nghi vấn
何をしますか
Làm gì
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N1
としたところで/としたって/にしたところで/にしたって
Cho dù/Thậm chí/Ngay cả
N4
Hoàn tất
てしまっていた
Rồi ...
N3
Lặp lại, thói quen
またしても
Thế là lại
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
でもしたら
Nếu lỡ như...
N4
Diễn tả
てしまった
Xong rồi, mất rồi
N3
Biểu thị bằng ví dụ
…たりしたら/しては
... Chẳng hạn