Kết quả tra cứu ngữ pháp của 異世界はスマートフォンとともに。
N2
とともに
Cùng với/Đồng thời
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N2
Đề tài câu chuyện
…ときたひには
Ấy mà
N3
Ngoại lệ
ときには
Có lúc, có khi
N2
Chuyển đề tài câu chuyện
はとにかく (として)
Để sau, khoan bàn
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
ともなく/ともなしに
Một cách vô thức/Chẳng rõ là
N2
はもとより
Chẳng những... mà ngay cả
N2
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに...ても / としても
Giả dụ...
N3
というのは/とは
Cái gọi là/Nghĩa là
N3
Bất biến
もともと
Vốn là, ngay từ đầu