Kết quả tra cứu ngữ pháp của 疑心暗鬼を生ず
N2
を中心に
Lấy... làm trung tâm/Chủ yếu/Đứng đầu là
N2
を問わず
Bất kể/Bất cứ
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N2
Cần thiết, nghĩa vụ
~やむをえず
Không thể tránh khỏi, miễn cưỡng, bất đắc dĩ
N1
Giải thích
…ず、…ず
Không ... mà cũng không ...
N3
Quyết tâm, quyết định
...ず
Mà không ..., không ...
N5
を
Trợ từ
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N1
~をもって(を以って)
~ Đến hết ...
N5
Khả năng
じょうず
Giỏi
N2
Kết quả
... はずみ....
Thế là