Kết quả tra cứu ngữ pháp của 疲れた顔をする
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N2
Cương vị, quan điểm
へたをすると
Không chừng , biết đâu , suýt chút xíu thì...
N1
Điều kiện (điều kiện giả định)
~仮に...とすれば / としたら / とする
~Nếu..., giả sử...
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
Đồng thời
~たると ... たるとをとわず
~ Bất kể ... đều
N3
Diễn tả
むりをする
Ráng quá sức, cố quá sức
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N1
Chỉ trích
~すればいいものを
Nếu... thì hay rồi, vậy mà...