Kết quả tra cứu ngữ pháp của 病は気から
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N2
からには
Một khi đã
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N4
Nguyên nhân, lý do
のは…からだ
Sở dĩ ... là vì ...
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
からすると/からすれば/からしたら
Từ/Nhìn từ/Đối với
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N2
Nguyên nhân, lý do
からには
Một khi đã...thì phải..., bởi vì...nên đương nhiên...