Kết quả tra cứu ngữ pháp của 病気にかかる
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
Biểu thị bằng ví dụ
... るとか ... るとか
Hay là ... hay là
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
からある/からする/からの
Hơn/Có tới/Trở lên
N2
Điều kiện (điều kiện đủ)
どうにかする
Tìm cách, xoay xở
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến
N3
Hành động
...かける
Tác động
N1
Cần thiết, nghĩa vụ
にかかっては
Đối với ...
N3
Trạng thái kết quả
...かえる (換える)
Đổi, thay
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...