Kết quả tra cứu ngữ pháp của 病気に託けて
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
にかけては
Nói đến...
N1
Chỉ trích
にかまけて
Bị cuốn hút vào...
N2
から~にかけて
Từ... đến.../Suốt
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
に向かって/に向けて
Hướng về/Để chuẩn bị cho
N2
Quyết tâm, quyết định
にかけて (も)
Lấy... ra để thề rằng
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N3
Kỳ vọng
なにかにつけて
Hễ có dịp nào là ... lại