Kết quả tra cứu ngữ pháp của 病気のふり
N3
~ふり(~振り)
Giả vờ, giả bộ, bắt chước
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N2
Kỳ vọng
ふとした ...
Một .... cỏn con
N3
ふと
Đột nhiên/Tình cờ/Chợt
N2
ふうに
Theo cách/Theo kiểu
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N2
気味
Có vẻ hơi/Có dấu hiệu/Có triệu chứng
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá