Kết quả tra cứu ngữ pháp của 病気を知らせる
N4
のを知っていますか
Có biết... không?
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
Đánh giá
気にもならない
Làm... không nổi
N4
Cưỡng chế
NがNを/にV-させる
Ai (N) khiến...ai (N) làm gì
N2
一気に
Một mạch/Lập tức
N4
Chia động từ
NがNにNをV-させる
Ai (N) khiến ai (N) làm gì (N)
N3
Diễn tả
...ような気がする
Có cảm tưởng như, có cảm giác như...
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N2
Coi như
を…とする
Xem...là...