Kết quả tra cứu ngữ pháp của 病院で死ぬということ
N2
Kết luận
…ということは…(ということ)だ
Nghĩa là...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Diễn tả
ということ
Có nghĩa là
N2
ということは
Có nghĩa là
N1
というところだ/といったところだ
Cũng chỉ tầm...
N2
Xác nhận
というと…のことですか
Có phải là...hay không? (Gọi là)
N3
ということだ
Nghe nói/Có nghĩa là
N3
Nghe nói
...とかいうことだ
Nghe nói... thì phải
N3
ところで
Nhân tiện
N2
Đánh giá
... ところで
Dẫu, dù ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
ということなら
Nếu anh ấy nói thế
N3
Nhấn mạnh
なんということもない
Chẳng có gì đáng nói