Kết quả tra cứu ngữ pháp của 痛い目にあう
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
にあたり/にあたって
Khi/Lúc/Nhân dịp
N2
あまり(に)
Quá...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N2
そうにない/そうもない
Khó mà
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Đánh giá
...ようでもあり / ようでもあるし
Hình như..., mà, hình như cũng...
N3
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
いっこうに ... ない
Mãi chẳng thấy ...
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
~に(は)あたらない
~Không đáng, không cần thiết
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá