Kết quả tra cứu ngữ pháp của 痛い目に遭わす
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
Khả năng
がわかります
Năng lực
N3
わけにはいかない
Không thể/Phải
N2
すなわち
Tức là/Nói cách khác
N1
Căn cứ, cơ sở
にいわせれば
Theo ý kiến của...
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N1
Cảm thán
わ...わ
... ơi là ...
N3
代わりに
Thay cho/Đổi lại
N1
Nhấn mạnh
~ といわず…といわず
~ Bất kể ... bất kể..., bất kể ... hay ...
N3
わざわざ
Cất công
N3
すでに
Đã... rồi