Kết quả tra cứu ngữ pháp của 痛ましの恋
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N4
いたします
Làm (khiêm nhường ngữ của します)
N5
ましょうか
Nhé
N5
ましょう
Cùng... nào
N1
Nhấn mạnh về mức độ
~まして
~Nói chi đến
N5
Chia động từ
ました
Đã làm gì
N2
~てまで/までして
Đến mức/Thậm chí
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá
N4
Mục đích, mục tiêu
... します
Làm cho ... trở thành
N1
にもまして
Hơn cả
N3
Cương vị, quan điểm
... としての...
... với tư cách...
N2
はまだしも/ならまだしも
Nếu là... thì còn được, chứ... thì không