Kết quả tra cứu ngữ pháp của 痛めつける
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N3
Nguyên nhân, lý do
ひとつには…ためである
Một phần là do ...
N2
につけ~につけ
Dù... hay dù... thì
N2
つつある
Dần dần/Ngày càng
N4
始める
Bắt đầu...
N2
Bất biến
につけ
Hễ...là luôn...
N2
Thời gian
につけて
Mỗi lần…
N3
Diễn ra kế tiếp
あらためる
Lại
N1
Xếp hàng, liệt kê
~且つ(かつ)
~Và
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N1
めく
Có vẻ/Có cảm giác giống
N1
ずくめ
Toàn là/Toàn bộ là