Kết quả tra cứu ngữ pháp của 痛快!知らぬはオトコばかりなり
N1
Tình hình
~ぬばかり
~Như muốn..., như sắp
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
ねばならない/ねばならぬ/ねば
Phải...
N2
Mức nhiều ít về số lượng
... ばかり
Khoảng …
N2
Mệnh lệnh
... ばかりは
Chỉ...cho ..., riêng ... thì...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
かりに…たら/…ば
Nếu ..., giả sử ...
N4
ばかりだ
Vừa mới...
N2
ばかりに
Chỉ vì
N3
Trạng thái kết quả
ばかりだ
Vừa mới
N2
ばかりか
Không chỉ... mà còn
N3
ばかりでなく
Không chỉ... mà còn
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được