Kết quả tra cứu ngữ pháp của 癒されたい男
N1
Coi như
... とされている
Được coi như là
N3
Đánh giá
いささか
Hơi
N3
Nghe nói
もくされている
Được xem là, cho rằng
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N1
Tình huống, trường hợp
~たらさいご
Hễ ... mà ... là cứ thế mãi
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N4
なさい
Hãy...
N4
Mệnh lệnh
なさい
Hãy ...
N3
Điều kiện (điều kiện đủ)
さえ...たら
Chỉ cần...là đủ
N2
Diễn tả
ただでさえ
Bình thường cũng đã
N3
Tôn kính, khiêm nhường
させていただく
Xin phép, cho phép làm gì đó
N4
Cho phép
させてくれる
Cho tôi được làm (ân huệ)