Kết quả tra cứu ngữ pháp của 発行済み株式
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N2
ずに済む
Không cần phải
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến
N1
Ngoài dự đoán
~みこみちがい / みこみはずれ>
~Trật lất, trái với dự đoán
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N3
て済む
Giải quyết xong chỉ bằng/Chỉ tốn... là xong/Chỉ cần... là xong
N4
てみる
Thử...
N4
Đánh giá
てみる
Thử...
N3
み
Điểm/Nỗi/Niềm
N2
Giới hạn, cực hạn
のみ
Chỉ có....
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~みこみがある
Có hi vọng, có triển vọng.