Kết quả tra cứu ngữ pháp của 白い肌の異常な夜
N1
Liên tục
昼となく夜となく
Không kể đêm ngày
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N3
Khả năng
... ないものは ...ない
Không ... là không ...
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
ものではない
Không nên...
N1
~にしのびない (~に忍びない)
Không thể ~
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N5
Diễn tả
のなか
Trong...
N2
というものでもない
Không phải cứ
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ものもV-ない
Đành bỏ không làm...