Kết quả tra cứu ngữ pháp của 白い花の咲く頃
N4
頃 (ころ/ごろ)
Khoảng/Tầm/Hồi/Khi
N3
Nhấn mạnh về mức độ
くらいの
... ngang với...
N5
どのくらい
Bao lâu
N2
Giới hạn, cực hạn
…くらいの…しか…ない
Chỉ ... cỡ ... thôi
N3
Ngạc nhiên
そのくせ
Thế nhưng lại
N4
にくい
Khó...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N1
~くらいで
Chỉ có~
N5
てください
Hãy...