Kết quả tra cứu ngữ pháp của 白い足あと
N1
に足りない/に足らない
Không đủ để/Không đáng để
N1
に足る
Đáng để/Đủ để
N3
といいなあ/たらいいなあ/ばいいなあ
Ước gì/Mong sao
N4
Quan hệ trước sau
あと
Còn, thêm
N4
あとで
Sau khi...
N3
それと/あと
Và/Vẫn còn
N3
Căn cứ, cơ sở
ことによると / ばあいによると
Không chừng là...
N1
Biểu thị bằng ví dụ
とあいまって
Cùng với, kết hợp với
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Mức cực đoan
あまりに(も)~と / あんまりに(も)~と
Nếu...quá
N3
Xếp hàng, liệt kê
あるいは~あるいは~
Hoặc là...hoặc là
N1
とあって
Do/Vì