Kết quả tra cứu ngữ pháp của 白い雲のように
N2
かのようだ/かのように/かのような
Như thể
N4
Diễn tả
いかのように
Như dưới đây
N4
Diễn tả
次のように
Như sau đây
N2
Thời điểm
いまさらのように
Bây giờ lại ...
N4
ようにする/ようにしている/ようにしてください
Cố gắng...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N1
Chỉ trích
…からいいようなものの
May là ..., nhưng ...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
のような...
Chẳng hạn như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N3
ように
Như/Theo như...
N4
ように
Để/Để tránh
N3
Tỉ dụ, ví von
のような
Giống như, hình như