Kết quả tra cứu ngữ pháp của 白血病-リンパ腫-B前駆細胞リンパ芽球性
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N4
Quan hệ trước sau
... 前に
Trước ...
N5
前に
Trước khi
N1
に先駆けて
Trước/Đầu tiên/Tiên phong
N1
手前
Chính vì/Trước mặt
N1
~とも~ともつかぬ/ともつかない
~A hay B không rõ, A hay B không biết
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N2
当然だ/当たり前だ
Là đương nhiên
N2
Nhấn mạnh về mức độ
~かぎり
~Với điều kiện là A/ trong khi còn là A/ trong phạm vi là A thì B.