Kết quả tra cứu ngữ pháp của 白鍵と黒鍵の間に
N4
間に
Trong khi/Trong lúc
N4
間
Trong thời gian/Suốt lúc
N3
Khoảng thời gian ngắn
瞬間
Đúng vào giây phút
N1
Giải thích
~ といっても間違いない
Dẫu có nói vậy cũng không sai
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N4
Mục đích, mục tiêu
...のに
Để ..., để làm ...
N1
ことのないように
Để không/Để tránh
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ