Kết quả tra cứu ngữ pháp của 白雪ぱにみくす!
N4
くする/にする/ようにする
Làm cho...
N4
Bổ nghĩa
~く/ ~にする
Làm gì đó một cách…
N2
Hạn định
もっぱら
Ai cũng...
N3
Căn cứ, cơ sở
にみる
Thấy qua
N4
てすみません
Xin lỗi vì
N3
っぱなし
Để nguyên/Suốt
N2
Hạn định
もっぱら
Chỉ toàn, chỉ
N2
Cương vị, quan điểm
にしてみれば / にしてみたら
Đối với...thì...
N3
Đúng như dự đoán
やっぱり
Quả là, đúng là...
N5
Nhấn mạnh nghia phủ định
くないです
Thì không
N2
ちなみに
Nhân tiện/Tiện đây
N1
Quyết tâm, quyết định
~みこみだ
~Dự kiến