Kết quả tra cứu ngữ pháp của 白馬は西風にいななく
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくてはいけない
Phải làm gì đó
N2
ろくに~ない
Hầu như không
N1
Ngoại lệ
~になく
Khác với...
N3
くらい~はない
Cỡ như... thì không có
N1
なくして(は)~ない
Nếu không có... thì không thể
N3
Tình hình
…風
(Dạng thức) Có vẻ
N2
ないことには~ない
Nếu không... thì không
N1
So sánh
~にもなく
~Khác với
N4
Nhấn mạnh nghia phủ định
ではなくて
Không phải là
N3
Điều kiện (điều kiện cần)
なくては
Nếu không ... thì không ...
N1
~ないではすまない / ずにはすまない
~Không thể không làm gì đó, buộc phải làm