Kết quả tra cứu ngữ pháp của 百万ドルをとり返せ!
N1
をものともせずに
Bất chấp/Mặc kệ
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N1
を限りに/限りで
Đến hết/Hết
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありません
Không...
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
ふりをする
Giả vờ/Tỏ ra
N1
なりとも/せめて~だけでも
Dù chỉ/Ít nhất là
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào
N5
Nhấn mạnh nghĩa phủ định
じゃありませんでした
Không...
N4
Phát ngôn
... を ... という
... (Gọi) là ...