Kết quả tra cứu ngữ pháp của 百億のキッスと千億の誓い
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
Cương vị, quan điểm
…の…ないの
Rằng... hay không
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
Khuyến cáo, cảnh cáo
…との
...là ..., ...rằng ...
N3
ということ/というの
Chuyện/Việc/Tin...
N3
Giải thích
... というのは
... Có nghĩa là
N2
Nguyên nhân, lý do
...というのも
Lí do là
N1
Biểu thị bằng ví dụ
~のなんのと
~Rằng... này nọ, chẳng hạn
N3
Thời điểm
... のところ
Lúc ...
N2
Ngoài dự đoán
というのに
Mặc dù, cho dù...
N3
Suy đoán
というのなら
Nếu nói rằng
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia