Kết quả tra cứu ngữ pháp của 百合が原公園
N3
合う
Làm... cùng nhau
N4
場合(は)
Trong trường hợp/Khi
N1
Diễn ra kế tiếp
~こと請け合い
~ Cam đoan, đảm bảo là
N1
Đánh giá
~ににあわず (に似合わず )
~Khác với
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
Tương phản
が
Nhưng
N5
が
Nhưng/Thì
N4
Tương phản
が
Nhưng, mà
N5
Trợ từ
が
Trợ từ
N2
~がい
Đáng...
N3
Biểu thị bằng ví dụ
... だろうが、... だろうが
Dù là ... hay ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...