Kết quả tra cứu ngữ pháp của 皇帝のものは皇帝に
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
とはいうものの
Tuy nói vậy nhưng...
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N2
ものではない
Không nên...
N3
Điều kiện (điều kiện giả định)
のでは
Nếu
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N2
Biểu thị bằng ví dụ
...そのもの
Bản thân..., chính...
N2
の下で/の下に
Dưới/Trong
N4
のは~です
Là...
N3
Diễn tả
... もの
Điều, chuyện ...
N4
Mục đích, danh từ hóa
~のに
Cho…, để…