Kết quả tra cứu ngữ pháp của 皮なめし
N1
Chỉ trích
ためしがない
Chưa từng, chưa bao giờ
N2
Quan hệ không gian
にめんして
Nhìn ra (Đối diện)
N2
Tình huống, trường hợp
にめんして
Đối mặt với (Trực diện)
N1
Mời rủ, khuyên bảo
~ためしに…てみる
Thử ... xem sao
N1
~にしてはじめて
Kể từ lúc~
N3
めったに~ない
Hiếm khi
N2
Cấm chỉ
めったな
Không...bừa bãi, lung tung
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N3
Nguyên nhân, lý do
ため(に)
Vì...nên...
N4
始める
Bắt đầu...
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...