Kết quả tra cứu ngữ pháp của 皮をはぐ
N2
をめぐって
Xoay quanh
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...
N1
ぐるみ
Toàn thể
N5
Khoảng thời gian ngắn
すぐ
Ngay, ngay lập tức
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N3
Mức độ
~ぐらい
khoảng chừng, độ chừng, khoảng…
N3
くらい/ぐらい
Đến mức/Cỡ
N5
を
Trợ từ
N4
Thời điểm
もうすぐ
Sắp... (làm gì, diễn ra điều gì)