Kết quả tra cứu ngữ pháp của 皮相の見
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
に相違ない
Chắc chắn
N2
Tỉ dụ, ví von
...かのように見える
Dường như, cứ như
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N5
Quan hệ không gian
この / その / あの
...này/đó/kia
N2
ものの
Tuy... nhưng
N2
Điều không ăn khớp với dự đoán
ものの
Tuy...nhưng
N1
Diễn ra kế tiếp
その...その
Từng..., mỗi...
N1
Hạn định
~のは…ぐらいのものだ
Chỉ ... mới ...