Kết quả tra cứu ngữ pháp của 皮肉過程理論
N5
Chia động từ
過去形
Thể quá khứ
N1
Nhấn mạnh
~にも程がある
~Có giới hạn..., Đi quá xa
N2
に過ぎない
Chẳng qua chỉ là/Chỉ là
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Cương vị, quan điểm
~といっても言い過ぎではない
~Dẫu có nói ... cũng không phải là quá