Kết quả tra cứu ngữ pháp của 皮膚反応終点滴定
N4
Căn cứ, cơ sở
点
Xét về..., ở điểm...
N4
終わる
Làm... xong
N5
Chia động từ
否定形
Thể phủ định
N2
反面
Trái lại/Mặt khác
N4
予定だ
Dự định/Có kế hoạch
N2
一応
Để cho chắc/Tạm thời/Tàm tạm
N2
に応じて
Theo/Đáp ứng/Phù hợp với
N2
に反して
Trái với/Ngược với
N3
Đối chiếu
... 反対に
Ngược, ngược lại, trái lại, lại
N3
Đối chiếu
…と (は) はんたい (反対)に
Trái lại với
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~