Kết quả tra cứu ngữ pháp của 皸が切れる
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N2
恐れがある
E rằng/Sợ rằng
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
それが
Chuyện đó thì/Thế mà
N1
とみられる/とみられている
Được cho là
N3
に慣れる
Quen với...
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là