Kết quả tra cứu ngữ pháp của 皹の切れた
N3
切る/切れる/切れない
Làm hết/Làm... không hết
N4
のを忘れた
Quên làm... rồi
N3
Diễn ra kế tiếp
切る
Từ bỏ, chấm dứt...
N4
Lặp lại, thói quen
なれた
Quen với...
N2
それなのに
Thế nhưng
N3
Cần thiết, nghĩa vụ
またの…
...Tới, khác
N3
ば~のに/たら~のに
Giá mà
N3
Mệnh lệnh
せられたい
Xin, hãy...(cho)
N3
~ばよかった/~たらよかった/~ばよかったのに/~たらよかったのに
Giá mà/Phải chi
N2
Đề tài câu chuyện
(のこと)となれば
Nói đến ...
N1
~んがため(に)/~んがための
~ Để...
N4
Mục đích, mục tiêu
のため
Vì (lợi ích của) ...