Kết quả tra cứu ngữ pháp của 盗人を捕らえて見れば我が子なり
N2
から見ると/から見れば/から見て/から見ても
Nếu nhìn từ
N2
Coi như
... を... とすれば/ ... が... だとすれば
Nếu xem... là...
N2
と考えられる/と考えられている
Được cho là
N2
ばかりはいられない
Không thể cứ mãi
N2
Tỉ dụ, ví von
...かに見える
Dường như, cứ như
N5
なければならない/なくてはならない/なければいけない/なくてはいけない/なければだめ/なくてはだめ
Phải...
N2
それなら(ば)
Nếu vậy thì
N2
Suy đoán
..... ばかりもいられない
Cũng không thể cứ ... mãi được
N2
Đánh giá
といえば…が
Nếu nói ... thì ... nhưng
N3
Khả năng
姿を見せる
Đến, tới, hiện ra, xuất hiện
N4
Nhấn mạnh
てもらえるとありがたい
Rất cảm kích, rất vui nếu được...
N2
Xác nhận
... と考えられている
Thường được xem là