Kết quả tra cứu ngữ pháp của 盛んな商売
N3
なんか/なんて/など
Mấy thứ như/Mấy chuyện như
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も...ない
Không tới
N1
Cấm chỉ
~なさんな
Đừng có mà ...
N4
Mức nhiều ít về số lượng
なん...も
Tới mấy...
N3
Mơ hồ
なんて...
Cái gì ...
N3
Diễn tả
なんか
Cái gì đó...
N3
Mơ hồ
なんか
Thế nào ấy...
N3
Mức cực đoan
なんてあんまりだ
Thật là quá đáng
N3
Phương tiện, phương pháp
なんとかなる
Rồi cũng xong
N2
Nhấn mạnh nghia phủ định
なんら~ ない
Nhất định không làm...
N3
Nghi vấn
なんと
Sao (Như thế nào)
N5
Điều không ăn khớp với dự đoán
どんな
Bất kì ... gì (cũng)