Kết quả tra cứu ngữ pháp của 盛者必衰の理、お断り
N2
通り (とおり/どおり)
Đúng như/Theo đúng
N4
が必要
Cần
N1
Thời điểm
~おりからの ...
... Nhằm vào đúng lúc đó
N3
Đánh giá
のも無理もない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N3
Đánh giá
…のも無理 (は) ない
Cũng là lẽ đương nhiên thôi
N4
Phương tiện, phương pháp
とおり
Mấy cách
N3
Căn cứ, cơ sở
どおり
Theo như ....
N2
Tiêu chuẩn
ひととおりの....
.... Bình thường (như người khác, như mọi nkhi)
N4
必要がある
Cần/Cần phải
N1
Suy đoán
~ものとおもう
Tin chắc...
N1
Cấp (so sánh) cao nhất
~の至り
~Vô cùng, rất
N2
Mức cực đoan
あまりの~に
Vì quá