Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目がくらむ
N2
なくて済む/ないで済む
Không cần phải
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N2
Nguyên nhân, lý do
ぐらいならむしろ
Nếu...thì thà...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
So sánh
むしろ
Ngược lại
N5
くらい/ぐらい
Khoảng...
N1
がてら
Nhân tiện
N4
ながら
Vừa... vừa...
N3
Mơ hồ
…にはむりがある
Có điểm không thể thực hiện được, bất hợp lí
N3
Phương hướng
むき
Hướng, quay về phía...
N3
込む
(Nhét) vào/(Chất) lên
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra