Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目がける
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N4
Phương hướng
あがる
...lên (Hướng lên)
N3
Diễn tả
がみえる
Tới, đến
N2
Suy đoán
ふしがある
Có vẻ
N4
Hoàn tất
あがる
Đã...xong (Hoàn thành)
N4
Hoàn tất
に...ができる
Hoàn thành
N2
Đánh giá
ではあるが
Thì...nhưng
N1
Khuynh hướng
~がかる
~Gần với, nghiêng về...
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N3
わけがない
Chắc chắn không/Không lý nào
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が