Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目がとまる
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
Cách thức
...がまま
Cứ thế mà
N5
たことがある
Đã từng
N2
Ý chí, ý hướng
まいとする
Không để cho...
N5
ことがある/こともある
Có lúc/Cũng có lúc
N3
Khả năng
ひとつまちがえば
Chỉ (sơ suất)
N4
Liên tục
ままになる
Cứ để ...
N4
Liên tục
ままにする
Cứ để ...
N1
~むきがある(~向きがある)
~Có khuynh hướng
N1
Kèm theo
~と(が)相まって
~Cùng với, kết hợp với, cộng với
N1
~ようが...まいが
~Dù thế nào đi chăng nữa
N1
~から...に至るまで(至るまで)
~Từ…đến