Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目が行く
N5
に行く/に来る/に帰る
Đi/đến/về đâu (để làm gì đó)
N4
いらっしゃる
Đi/Đến/Ở/Có... (kính ngữ của 行く/来る/いる)
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
に気がつく
Nhận thấy/Nhận ra
N1
~かいもなく/~がいもなく
Mặc dù, cố gắng…nhưng
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N2
Khuynh hướng
とかく…がちだ
Dễ như thế, có khuynh hướng như vậy
N2
甲斐がない/甲斐(も)なく
Thật uổng công/Thật chẳng đáng
N5
So sánh
..は, ...が
So sánh は và が
N5
Tương phản
が
Nhưng
N5
が
Nhưng/Thì
N4
Tương phản
が
Nhưng, mà