Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目が離せない
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N4
Căn cứ, cơ sở
...が...を...みせる
Làm cho...trông...
N3
Nguyên nhân, lý do
せいだ
Là tại...
N2
Nhấn mạnh
とはいいながら
Biết thế
N3
Mời rủ, khuyên bảo
(の) なら~がいい
Nếu ... thì nên ...
N2
Giải thích
がないでもない
Không phải là không có
N3
せいで
Vì/Do/Tại
N2
て仕方がない/てしょうがない
Không chịu được/Rất/Vô cùng
N2
Bất biến
… とはいいながら
Vẫn biết rằng
N2
Suy đoán
にちがいない
Chắc hẳn, chắc chắn
N2
Cương vị, quan điểm
がなくもない
Không phải là không có
N2
~がい
Đáng...