Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目くじらを立てる
N2
に先立って
Trước khi
N2
を通じて/を通して
Thông qua/Trong suốt
N5
Được lợi
をくれる
Làm cho...
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N1
~をきんじえない(~を禁じ得ない)
Không thể ngừng việc phải làm~
N4
からつくる/でつくる
Làm từ/Làm bằng
N4
てくる
Đi... rồi về
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N5
てくれる
Làm... cho tôi
N4
Tình hình
てくる
Đã...rồi (Xuất hiện)
N4
Được lợi
てくださる
...Cho tôi
N2
Cho phép
をして…させる
Khiến cho, làm cho