Kết quả tra cứu ngữ pháp của 目には目を
N1
~はめになる(~羽目になる)
Nên đành phải, nên rốt cuộc~
N2
Xác nhận
... を抜きにしては
Nếu không nhờ…
N2
をきっかけに/を契機に
Nhân dịp/Nhân cơ hội
N4
Mục đích, mục tiêu
...を...にする
Dùng...làm...
N2
をもとに
Dựa trên/Từ...
N1
をよそに
Mặc kệ/Không màng
N1
Chỉ trích
をいいことに
Lợi dụng
N2
をはじめ
Trước tiên là/Trước hết là
N1
~をかわきりに(~を皮切りに)
Xuất phát điểm là~; khởi điểm là ~, mở đầu~
N1
Tiền đề
を前提に
~Với điều kiện, ~Giả định
N1
~ぶんには(~分には)
~Nếu chỉ…thì
N2
を頼りに
Nhờ có/Nhờ vào/Dựa vào